upload
Sun Microsystems Inc.
Branche: Computer
Number of terms: 4807
Number of blossaries: 1
Company Profile:
Sun Microsystems is a multinational vendor of computers, computer software and hardware, and information technology services.
Provee acceso a un conjunto de recursos compartidos. Un administrador de recursos participa en transacciones que son externamente controladas y coordinadas por un administrador de transacciones. Un administrador de recursos suele estar en un espacio físico diferente, o en una máquina diferente, de los clientes que acceden a él. Nota: Un sistema de información de la empresa es considerado como un administrador de recursos cuando se le menciona en el contexto de la gestión de transacciones y recursos.
Industry:IT services
Proveede acceso a un set de recursos compartidos Un manager de recursos participa en transacciones que son controlado y coordinado por un manager de transacciones. Un manager de reursos es normalmente en enderecos diferentes o en una maquina diferente de clientes que pueden accederlo. Nota: Un sistema de informacion de empresa se rifiere a un manager de recursos cuando es mencioado en el ontexto de management de recurso y translacciones..
Industry:IT services
文档驱动的编程。使用XML来定义应用程序。
Industry:Computer
Een verzameling aangepaste tags die beschreven zijn via een tagbibliotheekbeschrijving en Java-classes.
Industry:Computer
Bất kỳ đơn vị chức nào của J2EE có thể triển khai được. Đây có thể là một mô đun của J2EE hoặc một nhóm các mô đun được đóng gói thành một file EAR cùng với ứng dụng J2EE có thể triển khai được. Các ứng dụng J2EE có đặc điểm điển hình là được thiết kế để phân bố trên nhiều lớp máy tính.
Industry:Computer
Bảng định dạng phân tầng Một tờ mẫu được sử dụng với tài liệu HTML và XML để thêm kiểu cho tất cả các yếu tố được đánh dấu bằng một thẻ cụ thể, theo hướng của trình duyệt hoặc các cơ chế trình bày khác.
Industry:Computer
Interfaz de Paquete de Accesorio AT
Industry:Computer
I dati di controllo archiviati in un file di controllo. Il resoconto di un controllo descrive un singolo evento di controllo. Ogni resoconto è composto da dei token di controllo. Questo termine è utilizzato nel firmware XSCF.
Industry:Computer
Özkaynak yöneticisi bağlantısı oluşturmada kullanılan bir nesne.
Industry:Computer
Um objeto que representa uma sessão com um gerenciador de recurso
Industry:Computer