upload
Convention Industry Council
Branche: Convention
Number of terms: 32421
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Dispositif qui oscille. Sound est l'oscillation de l'air causée par une oscillation mécanique comme celle d'une tête mobile piano chaîne ou tambour. OSCILLATEUR une électronique est un dispositif contenant des circuits conçus pour produire des oscillations électriques qui sont maintenues, habituellement à une amplitude constante et peut-être d'autres caractéristiques spécifiques qui leur conviennent pour l'usage comme signaux de test de circuit.
Industry:Convention
Détails que le gestionnaire d'événements doit surveiller sur le site de l'événement.
Industry:Convention
Article détaillé d'un contrat.
Industry:Convention
Bằng văn bản tài liệu do một tổ chức mà có yêu cầu và điều kiện cho các sự kiện trong tương lai, và chào những đề xuất về dịch vụ cần thiết từ các địa điểm và các nhà cung cấp dịch vụ. Thường cũng bao gồm các thủ tục lựa chọn và quyết định chính.
Industry:Convention
Bằng văn bản tài liệu do một tổ chức mà có yêu cầu và điều kiện cho các sự kiện trong tương lai, và chào những đề xuất về dịch vụ cần thiết từ các địa điểm và các nhà cung cấp dịch vụ. Thường cũng bao gồm các thủ tục lựa chọn và quyết định chính.
Industry:Convention
Rượu từ vùng Burgundy nước Pháp đó sản xuất rượu vang đỏ và trắng. Rượu vang màu trắng, được làm từ Chardonnay nho, và các loại rượu vang đỏ, được làm từ Pinot Noir hoặc Gamay nho, được coi là ví dụ về các loại rượu vang tốt nhất thế giới. Một số xứ Burgundy nổi tiếng với loại rượu vang bao gồm những người từ Beaujolis, Pommard, Beaune, Meursault, Chablis, Pouilly-Fuiss, Chambertin, Corton, Romane Conti và Echzeaux.
Industry:Convention
Khi một triển lãm sẽ nhận được một loạt các dịch vụ cho một đơn giá (ví dụ như mỗi gian hàng/đứng nhận thảm 1-6 draped bảng, một cửa hàng 500-watt và 500 £ của drayage).
Industry:Convention
Thường đề cập đến bức tranh trong phần ảnh hoặc tiêu cực trên màn hình.
Industry:Convention
1) لأجهزة مزج ومكبرات الصوت-كمية المدخلات اللازمة لدفع الدارة إلى معدلات الإنتاج. 2) لمكبرات الصوت-كمية الإنتاج الكهربائية تنتجها الصوت الحادث عند ضغط صوت معين. 3) الميكروفونات-كمية الإنتاج الكهربائية تنتجها الصوت الحادث عند ضغط صوت معين.
Industry:Convention
Sử dụng đặc biệt là trong quan đến âm nhạc cấp giấy phép, giấy phép chăn cho phép người sử dụng âm nhạc không giới hạn truy cập vào tập thể cấp phép repertory, cho một khoảng thời gian hợp đồng của thời gian, để trao đổi với sự tham gia lợi nhuận trong tăng trưởng kinh tế của người sử dụng âm nhạc.
Industry:Convention